Có 2 kết quả:
猴面包树 hóu miàn bāo shù ㄏㄡˊ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄕㄨˋ • 猴麵包樹 hóu miàn bāo shù ㄏㄡˊ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄕㄨˋ
hóu miàn bāo shù ㄏㄡˊ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boabab tree
(2) monkey-bread tree
(3) Adansonia digitata (botany)
(2) monkey-bread tree
(3) Adansonia digitata (botany)
Bình luận 0
hóu miàn bāo shù ㄏㄡˊ ㄇㄧㄢˋ ㄅㄠ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) boabab tree
(2) monkey-bread tree
(3) Adansonia digitata (botany)
(2) monkey-bread tree
(3) Adansonia digitata (botany)
Bình luận 0